1 Rupee Mauritia sang Franc Comoros

Đổi tiền MUR sang KMF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 mur
10 kmf

₨1,000 MUR = CF9,831 KMF

Mid-market exchange rate at 00:19
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang Franc Comoros

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KMF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang KMF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Franc Comoros
1 MUR9.83083 KMF
5 MUR49.15415 KMF
10 MUR98.30830 KMF
20 MUR196.61660 KMF
50 MUR491.54150 KMF
100 MUR983.08300 KMF
250 MUR2,457.70750 KMF
500 MUR4,915.41500 KMF
1000 MUR9,830.83000 KMF
2000 MUR19,661.66000 KMF
5000 MUR49,154.15000 KMF
10000 MUR98,308.30000 KMF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Rupee Mauritia
1 KMF0.10172 MUR
5 KMF0.50861 MUR
10 KMF1.01721 MUR
20 KMF2.03442 MUR
50 KMF5.08605 MUR
100 KMF10.17210 MUR
250 KMF25.43025 MUR
500 KMF50.86050 MUR
1000 KMF101.72100 MUR
2000 KMF203.44200 MUR
5000 KMF508.60500 MUR
10000 KMF1,017.21000 MUR