1 Franc Comoros sang Rupee Mauritia

Đổi tiền KMF sang MUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 kmf
0,10 mur

CF1,000 KMF = ₨0,1017 MUR

Mid-market exchange rate at 16:57
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Comoros sang Rupee Mauritia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KMF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KMF sang MUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Rupee Mauritia
1 KMF0.10167 MUR
5 KMF0.50834 MUR
10 KMF1.01668 MUR
20 KMF2.03336 MUR
50 KMF5.08340 MUR
100 KMF10.16680 MUR
250 KMF25.41700 MUR
500 KMF50.83400 MUR
1000 KMF101.66800 MUR
2000 KMF203.33600 MUR
5000 KMF508.34000 MUR
10000 KMF1,016.68000 MUR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Franc Comoros
1 MUR9.83590 KMF
5 MUR49.17950 KMF
10 MUR98.35900 KMF
20 MUR196.71800 KMF
50 MUR491.79500 KMF
100 MUR983.59000 KMF
250 MUR2,458.97500 KMF
500 MUR4,917.95000 KMF
1000 MUR9,835.90000 KMF
2000 MUR19,671.80000 KMF
5000 MUR49,179.50000 KMF
10000 MUR98,359.00000 KMF