50 Franc Comoros sang Rupee Mauritia

Đổi tiền KMF sang MUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 kmf
5,09 mur

CF1,000 KMF = ₨0,1018 MUR

Mid-market exchange rate at 12:11
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Comoros sang Rupee Mauritia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KMF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KMF sang MUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Rupee Mauritia
1 KMF0.10177 MUR
5 KMF0.50886 MUR
10 KMF1.01771 MUR
20 KMF2.03542 MUR
50 KMF5.08855 MUR
100 KMF10.17710 MUR
250 KMF25.44275 MUR
500 KMF50.88550 MUR
1000 KMF101.77100 MUR
2000 KMF203.54200 MUR
5000 KMF508.85500 MUR
10000 KMF1,017.71000 MUR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Franc Comoros
1 MUR9.82594 KMF
5 MUR49.12970 KMF
10 MUR98.25940 KMF
20 MUR196.51880 KMF
50 MUR491.29700 KMF
100 MUR982.59400 KMF
250 MUR2,456.48500 KMF
500 MUR4,912.97000 KMF
1000 MUR9,825.94000 KMF
2000 MUR19,651.88000 KMF
5000 MUR49,129.70000 KMF
10000 MUR98,259.40000 KMF