500 Ouguiya Mauritanie sang Rand Nam Phi

Đổi tiền MRU sang ZAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 mru
231,85 zar

UM1,000 MRU = R0,4637 ZAR

Mid-market exchange rate at 06:05
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ouguiya Mauritanie sang Rand Nam Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MRU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ZAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MRU sang ZAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / Rand Nam Phi
1 MRU0.46370 ZAR
5 MRU2.31851 ZAR
10 MRU4.63702 ZAR
20 MRU9.27404 ZAR
50 MRU23.18510 ZAR
100 MRU46.37020 ZAR
250 MRU115.92550 ZAR
500 MRU231.85100 ZAR
1000 MRU463.70200 ZAR
2000 MRU927.40400 ZAR
5000 MRU2,318.51000 ZAR
10000 MRU4,637.02000 ZAR
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Ouguiya Mauritanie
1 ZAR2.15656 MRU
5 ZAR10.78280 MRU
10 ZAR21.56560 MRU
20 ZAR43.13120 MRU
50 ZAR107.82800 MRU
100 ZAR215.65600 MRU
250 ZAR539.14000 MRU
500 ZAR1,078.28000 MRU
1000 ZAR2,156.56000 MRU
2000 ZAR4,313.12000 MRU
5000 ZAR10,782.80000 MRU
10000 ZAR21,565.60000 MRU