100 Rand Nam Phi sang Ouguiya Mauritanie

Đổi tiền ZAR sang MRU theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 zar
216,13 mru

R1,000 ZAR = UM2,161 MRU

Mid-market exchange rate at 01:14
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rand Nam Phi sang Ouguiya Mauritanie

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ZAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MRU trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ZAR sang MRU hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Ouguiya Mauritanie
1 ZAR2.16126 MRU
5 ZAR10.80630 MRU
10 ZAR21.61260 MRU
20 ZAR43.22520 MRU
50 ZAR108.06300 MRU
100 ZAR216.12600 MRU
250 ZAR540.31500 MRU
500 ZAR1,080.63000 MRU
1000 ZAR2,161.26000 MRU
2000 ZAR4,322.52000 MRU
5000 ZAR10,806.30000 MRU
10000 ZAR21,612.60000 MRU
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / Rand Nam Phi
1 MRU0.46269 ZAR
5 MRU2.31347 ZAR
10 MRU4.62693 ZAR
20 MRU9.25386 ZAR
50 MRU23.13465 ZAR
100 MRU46.26930 ZAR
250 MRU115.67325 ZAR
500 MRU231.34650 ZAR
1000 MRU462.69300 ZAR
2000 MRU925.38600 ZAR
5000 MRU2,313.46500 ZAR
10000 MRU4,626.93000 ZAR