100 Ouguiya Mauritanie sang Rand Nam Phi

Đổi tiền MRU sang ZAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 mru
46,28 zar

UM1,000 MRU = R0,4628 ZAR

Mid-market exchange rate at 23:12
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ouguiya Mauritanie sang Rand Nam Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MRU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ZAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MRU sang ZAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / Rand Nam Phi
1 MRU0.46281 ZAR
5 MRU2.31403 ZAR
10 MRU4.62805 ZAR
20 MRU9.25610 ZAR
50 MRU23.14025 ZAR
100 MRU46.28050 ZAR
250 MRU115.70125 ZAR
500 MRU231.40250 ZAR
1000 MRU462.80500 ZAR
2000 MRU925.61000 ZAR
5000 MRU2,314.02500 ZAR
10000 MRU4,628.05000 ZAR
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Ouguiya Mauritanie
1 ZAR2.16074 MRU
5 ZAR10.80370 MRU
10 ZAR21.60740 MRU
20 ZAR43.21480 MRU
50 ZAR108.03700 MRU
100 ZAR216.07400 MRU
250 ZAR540.18500 MRU
500 ZAR1,080.37000 MRU
1000 ZAR2,160.74000 MRU
2000 ZAR4,321.48000 MRU
5000 ZAR10,803.70000 MRU
10000 ZAR21,607.40000 MRU