Đổi tiền MRU sang IQD theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 Ouguiya Mauritanie sang currency-names.IQD

100 mru
3.296,84 iqd

UM1,000 MRU = ع.د32,97 IQD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ouguiya Mauritanie sang currency-names.IQD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MRU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IQD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MRU sang IQD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / Dinar Iraq
1 MRU32.96840 IQD
5 MRU164.84200 IQD
10 MRU329.68400 IQD
20 MRU659.36800 IQD
50 MRU1,648.42000 IQD
100 MRU3,296.84000 IQD
250 MRU8,242.10000 IQD
500 MRU16,484.20000 IQD
1000 MRU32,968.40000 IQD
2000 MRU65,936.80000 IQD
5000 MRU164,842.00000 IQD
10000 MRU329,684.00000 IQD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Iraq / Ouguiya Mauritanie
1 IQD0.03033 MRU
5 IQD0.15166 MRU
10 IQD0.30332 MRU
20 IQD0.60664 MRU
50 IQD1.51661 MRU
100 IQD3.03321 MRU
250 IQD7.58303 MRU
500 IQD15.16605 MRU
1000 IQD30.33210 MRU
2000 IQD60.66420 MRU
5000 IQD151.66050 MRU
10000 IQD303.32100 MRU