Tugrik Mông Cổ sang currency-names.IQD

Đổi tiền MNT sang IQD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mnt
388,15 iqd

₮1,000 MNT = ع.د0,3881 IQD

Mid-market exchange rate at 03:44
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tugrik Mông Cổ sang currency-names.IQD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MNT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IQD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MNT sang IQD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tugrik Mông Cổ / Dinar Iraq
1 MNT0.38815 IQD
5 MNT1.94074 IQD
10 MNT3.88148 IQD
20 MNT7.76296 IQD
50 MNT19.40740 IQD
100 MNT38.81480 IQD
250 MNT97.03700 IQD
500 MNT194.07400 IQD
1000 MNT388.14800 IQD
2000 MNT776.29600 IQD
5000 MNT1,940.74000 IQD
10000 MNT3,881.48000 IQD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Iraq / Tugrik Mông Cổ
1 IQD2.57634 MNT
5 IQD12.88170 MNT
10 IQD25.76340 MNT
20 IQD51.52680 MNT
50 IQD128.81700 MNT
100 IQD257.63400 MNT
250 IQD644.08500 MNT
500 IQD1,288.17000 MNT
1000 IQD2,576.34000 MNT
2000 IQD5,152.68000 MNT
5000 IQD12,881.70000 MNT
10000 IQD25,763.40000 MNT