5 Tugrik Mông Cổ sang currency-names.IQD

Đổi tiền MNT sang IQD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 mnt
1,94 iqd

₮1,000 MNT = ع.د0,3880 IQD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tugrik Mông Cổ sang currency-names.IQD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MNT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IQD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MNT sang IQD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tugrik Mông Cổ / Dinar Iraq
1 MNT0.38801 IQD
5 MNT1.94005 IQD
10 MNT3.88010 IQD
20 MNT7.76020 IQD
50 MNT19.40050 IQD
100 MNT38.80100 IQD
250 MNT97.00250 IQD
500 MNT194.00500 IQD
1000 MNT388.01000 IQD
2000 MNT776.02000 IQD
5000 MNT1,940.05000 IQD
10000 MNT3,880.10000 IQD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Iraq / Tugrik Mông Cổ
1 IQD2.57725 MNT
5 IQD12.88625 MNT
10 IQD25.77250 MNT
20 IQD51.54500 MNT
50 IQD128.86250 MNT
100 IQD257.72500 MNT
250 IQD644.31250 MNT
500 IQD1,288.62500 MNT
1000 IQD2,577.25000 MNT
2000 IQD5,154.50000 MNT
5000 IQD12,886.25000 MNT
10000 IQD25,772.50000 MNT