5.000 Kyat Myanmar sang Krone Na Uy

Đổi tiền MMK sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 mmk
25,17 nok

K1,000 MMK = kr0,005034 NOK

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kyat Myanmar sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MMK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MMK sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Krone Na Uy
1 MMK0.00503 NOK
5 MMK0.02517 NOK
10 MMK0.05034 NOK
20 MMK0.10069 NOK
50 MMK0.25172 NOK
100 MMK0.50344 NOK
250 MMK1.25860 NOK
500 MMK2.51720 NOK
1000 MMK5.03439 NOK
2000 MMK10.06878 NOK
5000 MMK25.17195 NOK
10000 MMK50.34390 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Kyat Myanmar
1 NOK198.63400 MMK
5 NOK993.17000 MMK
10 NOK1,986.34000 MMK
20 NOK3,972.68000 MMK
50 NOK9,931.70000 MMK
100 NOK19,863.40000 MMK
250 NOK49,658.50000 MMK
500 NOK99,317.00000 MMK
1000 NOK198,634.00000 MMK
2000 NOK397,268.00000 MMK
5000 NOK993,170.00000 MMK
10000 NOK1,986,340.00000 MMK