10 Kyat Myanmar sang Krone Na Uy

Đổi tiền MMK sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 mmk
0,05 nok

K1,000 MMK = kr0,005092 NOK

Mid-market exchange rate at 22:12
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kyat Myanmar sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MMK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MMK sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Krone Na Uy
1 MMK0.00509 NOK
5 MMK0.02546 NOK
10 MMK0.05092 NOK
20 MMK0.10184 NOK
50 MMK0.25459 NOK
100 MMK0.50919 NOK
250 MMK1.27297 NOK
500 MMK2.54594 NOK
1000 MMK5.09187 NOK
2000 MMK10.18374 NOK
5000 MMK25.45935 NOK
10000 MMK50.91870 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Kyat Myanmar
1 NOK196.39200 MMK
5 NOK981.96000 MMK
10 NOK1,963.92000 MMK
20 NOK3,927.84000 MMK
50 NOK9,819.60000 MMK
100 NOK19,639.20000 MMK
250 NOK49,098.00000 MMK
500 NOK98,196.00000 MMK
1000 NOK196,392.00000 MMK
2000 NOK392,784.00000 MMK
5000 NOK981,960.00000 MMK
10000 NOK1,963,920.00000 MMK