10 nghìn Krone Na Uy sang Kyat Myanmar

Đổi tiền NOK sang MMK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 nok
1.974.600 mmk

kr1,000 NOK = K197,5 MMK

Mid-market exchange rate at 00:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Kyat Myanmar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MMK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang MMK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Kyat Myanmar
1 NOK197.46000 MMK
5 NOK987.30000 MMK
10 NOK1,974.60000 MMK
20 NOK3,949.20000 MMK
50 NOK9,873.00000 MMK
100 NOK19,746.00000 MMK
250 NOK49,365.00000 MMK
500 NOK98,730.00000 MMK
1000 NOK197,460.00000 MMK
2000 NOK394,920.00000 MMK
5000 NOK987,300.00000 MMK
10000 NOK1,974,600.00000 MMK
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Krone Na Uy
1 MMK0.00506 NOK
5 MMK0.02532 NOK
10 MMK0.05064 NOK
20 MMK0.10129 NOK
50 MMK0.25322 NOK
100 MMK0.50643 NOK
250 MMK1.26608 NOK
500 MMK2.53216 NOK
1000 MMK5.06431 NOK
2000 MMK10.12862 NOK
5000 MMK25.32155 NOK
10000 MMK50.64310 NOK