100 Kyat Myanmar sang currency-names.KPW

Đổi tiền MMK sang KPW theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 mmk
42,82 kpw

K1,000 MMK = ₩0,4282 KPW

Mid-market exchange rate at 01:57
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kyat Myanmar sang currency-names.KPW

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MMK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KPW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MMK sang KPW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Won Bắc Triều Tiên
1 MMK0.42823 KPW
5 MMK2.14117 KPW
10 MMK4.28233 KPW
20 MMK8.56466 KPW
50 MMK21.41165 KPW
100 MMK42.82330 KPW
250 MMK107.05825 KPW
500 MMK214.11650 KPW
1000 MMK428.23300 KPW
2000 MMK856.46600 KPW
5000 MMK2,141.16500 KPW
10000 MMK4,282.33000 KPW
Tỷ giá chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên / Kyat Myanmar
1 KPW2.33518 MMK
5 KPW11.67590 MMK
10 KPW23.35180 MMK
20 KPW46.70360 MMK
50 KPW116.75900 MMK
100 KPW233.51800 MMK
250 KPW583.79500 MMK
500 KPW1,167.59000 MMK
1000 KPW2,335.18000 MMK
2000 KPW4,670.36000 MMK
5000 KPW11,675.90000 MMK
10000 KPW23,351.80000 MMK