50 currency-names.KPW sang Kyat Myanmar

Đổi tiền KPW sang MMK theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 kpw
116,83 mmk

₩1,000 KPW = K2,337 MMK

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.KPW sang Kyat Myanmar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KPW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MMK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KPW sang MMK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên / Kyat Myanmar
1 KPW2.33669 MMK
5 KPW11.68345 MMK
10 KPW23.36690 MMK
20 KPW46.73380 MMK
50 KPW116.83450 MMK
100 KPW233.66900 MMK
250 KPW584.17250 MMK
500 KPW1,168.34500 MMK
1000 KPW2,336.69000 MMK
2000 KPW4,673.38000 MMK
5000 KPW11,683.45000 MMK
10000 KPW23,366.90000 MMK
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Won Bắc Triều Tiên
1 MMK0.42796 KPW
5 MMK2.13978 KPW
10 MMK4.27956 KPW
20 MMK8.55912 KPW
50 MMK21.39780 KPW
100 MMK42.79560 KPW
250 MMK106.98900 KPW
500 MMK213.97800 KPW
1000 MMK427.95600 KPW
2000 MMK855.91200 KPW
5000 MMK2,139.78000 KPW
10000 MMK4,279.56000 KPW