20 Denar Macedonia sang Ngultrum Bhutan

Đổi tiền MKD sang BTN theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 mkd
29,16 btn

ден1,000 MKD = Nu.1,458 BTN

Mid-market exchange rate at 18:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Denar Macedonia sang Ngultrum Bhutan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BTN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MKD sang BTN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Denar Macedonia / Ngultrum Bhutan
1 MKD1.45796 BTN
5 MKD7.28980 BTN
10 MKD14.57960 BTN
20 MKD29.15920 BTN
50 MKD72.89800 BTN
100 MKD145.79600 BTN
250 MKD364.49000 BTN
500 MKD728.98000 BTN
1000 MKD1,457.96000 BTN
2000 MKD2,915.92000 BTN
5000 MKD7,289.80000 BTN
10000 MKD14,579.60000 BTN
Tỷ giá chuyển đổi Ngultrum Bhutan / Denar Macedonia
1 BTN0.68589 MKD
5 BTN3.42945 MKD
10 BTN6.85890 MKD
20 BTN13.71780 MKD
50 BTN34.29450 MKD
100 BTN68.58900 MKD
250 BTN171.47250 MKD
500 BTN342.94500 MKD
1000 BTN685.89000 MKD
2000 BTN1,371.78000 MKD
5000 BTN3,429.45000 MKD
10000 BTN6,858.90000 MKD