1 Ngultrum Bhutan sang Denar Macedonia

Đổi tiền BTN sang MKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 btn
0,69 mkd

Nu.1,000 BTN = ден0,6851 MKD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ngultrum Bhutan sang Denar Macedonia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BTN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BTN sang MKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ngultrum Bhutan / Denar Macedonia
1 BTN0.68507 MKD
5 BTN3.42533 MKD
10 BTN6.85066 MKD
20 BTN13.70132 MKD
50 BTN34.25330 MKD
100 BTN68.50660 MKD
250 BTN171.26650 MKD
500 BTN342.53300 MKD
1000 BTN685.06600 MKD
2000 BTN1,370.13200 MKD
5000 BTN3,425.33000 MKD
10000 BTN6,850.66000 MKD
Tỷ giá chuyển đổi Denar Macedonia / Ngultrum Bhutan
1 MKD1.45971 BTN
5 MKD7.29855 BTN
10 MKD14.59710 BTN
20 MKD29.19420 BTN
50 MKD72.98550 BTN
100 MKD145.97100 BTN
250 MKD364.92750 BTN
500 MKD729.85500 BTN
1000 MKD1,459.71000 BTN
2000 MKD2,919.42000 BTN
5000 MKD7,298.55000 BTN
10000 MKD14,597.10000 BTN