10 Ngultrum Bhutan sang Denar Macedonia

Đổi tiền BTN sang MKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 btn
6,90 mkd

Nu.1,000 BTN = ден0,6897 MKD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ngultrum Bhutan sang Denar Macedonia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BTN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BTN sang MKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ngultrum Bhutan / Denar Macedonia
1 BTN0.68970 MKD
5 BTN3.44850 MKD
10 BTN6.89700 MKD
20 BTN13.79400 MKD
50 BTN34.48500 MKD
100 BTN68.97000 MKD
250 BTN172.42500 MKD
500 BTN344.85000 MKD
1000 BTN689.70000 MKD
2000 BTN1,379.40000 MKD
5000 BTN3,448.50000 MKD
10000 BTN6,897.00000 MKD
Tỷ giá chuyển đổi Denar Macedonia / Ngultrum Bhutan
1 MKD1.44990 BTN
5 MKD7.24950 BTN
10 MKD14.49900 BTN
20 MKD28.99800 BTN
50 MKD72.49500 BTN
100 MKD144.99000 BTN
250 MKD362.47500 BTN
500 MKD724.95000 BTN
1000 MKD1,449.90000 BTN
2000 MKD2,899.80000 BTN
5000 MKD7,249.50000 BTN
10000 MKD14,499.00000 BTN