1 Leu Moldova sang Krona Thụy Điển

Đổi tiền MDL sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 mdl
0,61 sek

L1,000 MDL = kr0,6114 SEK

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Moldova sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MDL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MDL sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Moldova / Krona Thụy Điển
1 MDL0.61141 SEK
5 MDL3.05707 SEK
10 MDL6.11414 SEK
20 MDL12.22828 SEK
50 MDL30.57070 SEK
100 MDL61.14140 SEK
250 MDL152.85350 SEK
500 MDL305.70700 SEK
1000 MDL611.41400 SEK
2000 MDL1,222.82800 SEK
5000 MDL3,057.07000 SEK
10000 MDL6,114.14000 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Leu Moldova
1 SEK1.63555 MDL
5 SEK8.17775 MDL
10 SEK16.35550 MDL
20 SEK32.71100 MDL
50 SEK81.77750 MDL
100 SEK163.55500 MDL
250 SEK408.88750 MDL
500 SEK817.77500 MDL
1000 SEK1,635.55000 MDL
2000 SEK3,271.10000 MDL
5000 SEK8,177.75000 MDL
10000 SEK16,355.50000 MDL