Zloty Ba Lan sang Krona Thụy Điển

Đổi tiền PLN sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 pln
2.692,90 sek

zł1,000 PLN = kr2,693 SEK

Mid-market exchange rate at 00:50
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Krona Thụy Điển
1 PLN2.69290 SEK
5 PLN13.46450 SEK
10 PLN26.92900 SEK
20 PLN53.85800 SEK
50 PLN134.64500 SEK
100 PLN269.29000 SEK
250 PLN673.22500 SEK
500 PLN1,346.45000 SEK
1000 PLN2,692.90000 SEK
2000 PLN5,385.80000 SEK
5000 PLN13,464.50000 SEK
10000 PLN26,929.00000 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Zloty Ba Lan
1 SEK0.37135 PLN
5 SEK1.85674 PLN
10 SEK3.71347 PLN
20 SEK7.42694 PLN
50 SEK18.56735 PLN
100 SEK37.13470 PLN
250 SEK92.83675 PLN
500 SEK185.67350 PLN
1000 SEK371.34700 PLN
2000 SEK742.69400 PLN
5000 SEK1,856.73500 PLN
10000 SEK3,713.47000 PLN