50 Krona Thụy Điển sang Leu Moldova

Đổi tiền SEK sang MDL theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 sek
81,50 mdl

kr1,000 SEK = L1,630 MDL

Mid-market exchange rate at 19:34
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Leu Moldova

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MDL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang MDL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Leu Moldova
1 SEK1.63002 MDL
5 SEK8.15010 MDL
10 SEK16.30020 MDL
20 SEK32.60040 MDL
50 SEK81.50100 MDL
100 SEK163.00200 MDL
250 SEK407.50500 MDL
500 SEK815.01000 MDL
1000 SEK1,630.02000 MDL
2000 SEK3,260.04000 MDL
5000 SEK8,150.10000 MDL
10000 SEK16,300.20000 MDL
Tỷ giá chuyển đổi Leu Moldova / Krona Thụy Điển
1 MDL0.61349 SEK
5 MDL3.06744 SEK
10 MDL6.13488 SEK
20 MDL12.26976 SEK
50 MDL30.67440 SEK
100 MDL61.34880 SEK
250 MDL153.37200 SEK
500 MDL306.74400 SEK
1000 MDL613.48800 SEK
2000 MDL1,226.97600 SEK
5000 MDL3,067.44000 SEK
10000 MDL6,134.88000 SEK