5.000 Krona Thụy Điển sang Leu Moldova

Đổi tiền SEK sang MDL theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 sek
8.159,95 mdl

kr1,000 SEK = L1,632 MDL

Mid-market exchange rate at 07:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Leu Moldova

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MDL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang MDL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Leu Moldova
1 SEK1.63199 MDL
5 SEK8.15995 MDL
10 SEK16.31990 MDL
20 SEK32.63980 MDL
50 SEK81.59950 MDL
100 SEK163.19900 MDL
250 SEK407.99750 MDL
500 SEK815.99500 MDL
1000 SEK1,631.99000 MDL
2000 SEK3,263.98000 MDL
5000 SEK8,159.95000 MDL
10000 SEK16,319.90000 MDL
Tỷ giá chuyển đổi Leu Moldova / Krona Thụy Điển
1 MDL0.61275 SEK
5 MDL3.06375 SEK
10 MDL6.12749 SEK
20 MDL12.25498 SEK
50 MDL30.63745 SEK
100 MDL61.27490 SEK
250 MDL153.18725 SEK
500 MDL306.37450 SEK
1000 MDL612.74900 SEK
2000 MDL1,225.49800 SEK
5000 MDL3,063.74500 SEK
10000 MDL6,127.49000 SEK