1 nghìn Krona Thụy Điển sang Leu Moldova

Đổi tiền SEK sang MDL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sek
1.623,77 mdl

kr1,000 SEK = L1,624 MDL

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Leu Moldova

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MDL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang MDL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Leu Moldova
1 SEK1.62377 MDL
5 SEK8.11885 MDL
10 SEK16.23770 MDL
20 SEK32.47540 MDL
50 SEK81.18850 MDL
100 SEK162.37700 MDL
250 SEK405.94250 MDL
500 SEK811.88500 MDL
1000 SEK1,623.77000 MDL
2000 SEK3,247.54000 MDL
5000 SEK8,118.85000 MDL
10000 SEK16,237.70000 MDL
Tỷ giá chuyển đổi Leu Moldova / Krona Thụy Điển
1 MDL0.61585 SEK
5 MDL3.07926 SEK
10 MDL6.15852 SEK
20 MDL12.31704 SEK
50 MDL30.79260 SEK
100 MDL61.58520 SEK
250 MDL153.96300 SEK
500 MDL307.92600 SEK
1000 MDL615.85200 SEK
2000 MDL1,231.70400 SEK
5000 MDL3,079.26000 SEK
10000 MDL6,158.52000 SEK