Leu Moldova sang Rupee Sri Lanka

Đổi tiền MDL sang LKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mdl
16.960,50 lkr

L1,000 MDL = Sr16,96 LKR

Mid-market exchange rate at 21:18
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Moldova sang Rupee Sri Lanka

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MDL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MDL sang LKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Moldova / Rupee Sri Lanka
1 MDL16.96050 LKR
5 MDL84.80250 LKR
10 MDL169.60500 LKR
20 MDL339.21000 LKR
50 MDL848.02500 LKR
100 MDL1,696.05000 LKR
250 MDL4,240.12500 LKR
500 MDL8,480.25000 LKR
1000 MDL16,960.50000 LKR
2000 MDL33,921.00000 LKR
5000 MDL84,802.50000 LKR
10000 MDL169,605.00000 LKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Leu Moldova
1 LKR0.05896 MDL
5 LKR0.29480 MDL
10 LKR0.58960 MDL
20 LKR1.17921 MDL
50 LKR2.94802 MDL
100 LKR5.89604 MDL
250 LKR14.74010 MDL
500 LKR29.48020 MDL
1000 LKR58.96040 MDL
2000 LKR117.92080 MDL
5000 LKR294.80200 MDL
10000 LKR589.60400 MDL