1 nghìn Leu Moldova sang Rupee Sri Lanka

Đổi tiền MDL sang LKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mdl
16.957,60 lkr

L1,000 MDL = Sr16,96 LKR

Mid-market exchange rate at 02:38
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Moldova sang Rupee Sri Lanka

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MDL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MDL sang LKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Moldova / Rupee Sri Lanka
1 MDL16.95760 LKR
5 MDL84.78800 LKR
10 MDL169.57600 LKR
20 MDL339.15200 LKR
50 MDL847.88000 LKR
100 MDL1,695.76000 LKR
250 MDL4,239.40000 LKR
500 MDL8,478.80000 LKR
1000 MDL16,957.60000 LKR
2000 MDL33,915.20000 LKR
5000 MDL84,788.00000 LKR
10000 MDL169,576.00000 LKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Leu Moldova
1 LKR0.05897 MDL
5 LKR0.29485 MDL
10 LKR0.58971 MDL
20 LKR1.17942 MDL
50 LKR2.94854 MDL
100 LKR5.89708 MDL
250 LKR14.74270 MDL
500 LKR29.48540 MDL
1000 LKR58.97080 MDL
2000 LKR117.94160 MDL
5000 LKR294.85400 MDL
10000 LKR589.70800 MDL