1 Leu Moldova sang Rupee Sri Lanka

Đổi tiền MDL sang LKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 mdl
16,84 lkr

L1,000 MDL = Sr16,84 LKR

Mid-market exchange rate at 01:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Moldova sang Rupee Sri Lanka

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MDL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MDL sang LKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Moldova / Rupee Sri Lanka
1 MDL16.84430 LKR
5 MDL84.22150 LKR
10 MDL168.44300 LKR
20 MDL336.88600 LKR
50 MDL842.21500 LKR
100 MDL1,684.43000 LKR
250 MDL4,211.07500 LKR
500 MDL8,422.15000 LKR
1000 MDL16,844.30000 LKR
2000 MDL33,688.60000 LKR
5000 MDL84,221.50000 LKR
10000 MDL168,443.00000 LKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Leu Moldova
1 LKR0.05937 MDL
5 LKR0.29684 MDL
10 LKR0.59367 MDL
20 LKR1.18735 MDL
50 LKR2.96837 MDL
100 LKR5.93674 MDL
250 LKR14.84185 MDL
500 LKR29.68370 MDL
1000 LKR59.36740 MDL
2000 LKR118.73480 MDL
5000 LKR296.83700 MDL
10000 LKR593.67400 MDL