10 Rupee Sri Lanka sang Leu Moldova

Đổi tiền LKR sang MDL theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 lkr
0,59 mdl

Sr1,000 LKR = L0,05897 MDL

Mid-market exchange rate at 20:12
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Sri Lanka sang Leu Moldova

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MDL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LKR sang MDL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Leu Moldova
1 LKR0.05897 MDL
5 LKR0.29486 MDL
10 LKR0.58972 MDL
20 LKR1.17945 MDL
50 LKR2.94863 MDL
100 LKR5.89725 MDL
250 LKR14.74313 MDL
500 LKR29.48625 MDL
1000 LKR58.97250 MDL
2000 LKR117.94500 MDL
5000 LKR294.86250 MDL
10000 LKR589.72500 MDL
Tỷ giá chuyển đổi Leu Moldova / Rupee Sri Lanka
1 MDL16.95710 LKR
5 MDL84.78550 LKR
10 MDL169.57100 LKR
20 MDL339.14200 LKR
50 MDL847.85500 LKR
100 MDL1,695.71000 LKR
250 MDL4,239.27500 LKR
500 MDL8,478.55000 LKR
1000 MDL16,957.10000 LKR
2000 MDL33,914.20000 LKR
5000 MDL84,785.50000 LKR
10000 MDL169,571.00000 LKR