50 Rupee Sri Lanka sang Leu Moldova

Đổi tiền LKR sang MDL theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 lkr
2,96 mdl

Sr1,000 LKR = L0,05920 MDL

Mid-market exchange rate at 23:27
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Sri Lanka sang Leu Moldova

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MDL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LKR sang MDL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Leu Moldova
1 LKR0.05920 MDL
5 LKR0.29600 MDL
10 LKR0.59199 MDL
20 LKR1.18398 MDL
50 LKR2.95995 MDL
100 LKR5.91990 MDL
250 LKR14.79975 MDL
500 LKR29.59950 MDL
1000 LKR59.19900 MDL
2000 LKR118.39800 MDL
5000 LKR295.99500 MDL
10000 LKR591.99000 MDL
Tỷ giá chuyển đổi Leu Moldova / Rupee Sri Lanka
1 MDL16.89220 LKR
5 MDL84.46100 LKR
10 MDL168.92200 LKR
20 MDL337.84400 LKR
50 MDL844.61000 LKR
100 MDL1,689.22000 LKR
250 MDL4,223.05000 LKR
500 MDL8,446.10000 LKR
1000 MDL16,892.20000 LKR
2000 MDL33,784.40000 LKR
5000 MDL84,461.00000 LKR
10000 MDL168,922.00000 LKR