Đổi tiền MDL sang GGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 Leu Moldova sang Bảng Guernsey

5 mdl
0,22 ggp

L1,000 MDL = £0,04468 GGP

Mid-market exchange rate at 01:24
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Moldova sang Bảng Guernsey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MDL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MDL sang GGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Moldova / Bảng Guernsey
1 MDL0.04468 GGP
5 MDL0.22339 GGP
10 MDL0.44678 GGP
20 MDL0.89355 GGP
50 MDL2.23388 GGP
100 MDL4.46776 GGP
250 MDL11.16940 GGP
500 MDL22.33880 GGP
1000 MDL44.67760 GGP
2000 MDL89.35520 GGP
5000 MDL223.38800 GGP
10000 MDL446.77600 GGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Leu Moldova
1 GGP22.38260 MDL
5 GGP111.91300 MDL
10 GGP223.82600 MDL
20 GGP447.65200 MDL
50 GGP1,119.13000 MDL
100 GGP2,238.26000 MDL
250 GGP5,595.65000 MDL
500 GGP11,191.30000 MDL
1000 GGP22,382.60000 MDL
2000 GGP44,765.20000 MDL
5000 GGP111,913.00000 MDL
10000 GGP223,826.00000 MDL