Đổi tiền MDL sang GGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 Leu Moldova sang Bảng Guernsey

10 mdl
0,45 ggp

L1,000 MDL = £0,04458 GGP

Mid-market exchange rate at 17:26
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Moldova sang Bảng Guernsey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MDL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MDL sang GGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Moldova / Bảng Guernsey
1 MDL0.04458 GGP
5 MDL0.22290 GGP
10 MDL0.44581 GGP
20 MDL0.89162 GGP
50 MDL2.22905 GGP
100 MDL4.45809 GGP
250 MDL11.14523 GGP
500 MDL22.29045 GGP
1000 MDL44.58090 GGP
2000 MDL89.16180 GGP
5000 MDL222.90450 GGP
10000 MDL445.80900 GGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Leu Moldova
1 GGP22.43110 MDL
5 GGP112.15550 MDL
10 GGP224.31100 MDL
20 GGP448.62200 MDL
50 GGP1,121.55500 MDL
100 GGP2,243.11000 MDL
250 GGP5,607.77500 MDL
500 GGP11,215.55000 MDL
1000 GGP22,431.10000 MDL
2000 GGP44,862.20000 MDL
5000 GGP112,155.50000 MDL
10000 GGP224,311.00000 MDL