1 Bảng Guernsey sang Leu Moldova

Đổi tiền GGP sang MDL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 ggp
22,38 mdl

£1,000 GGP = L22,38 MDL

Mid-market exchange rate at 23:33
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Guernsey sang Leu Moldova

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MDL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GGP sang MDL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Leu Moldova
1 GGP22.38350 MDL
5 GGP111.91750 MDL
10 GGP223.83500 MDL
20 GGP447.67000 MDL
50 GGP1,119.17500 MDL
100 GGP2,238.35000 MDL
250 GGP5,595.87500 MDL
500 GGP11,191.75000 MDL
1000 GGP22,383.50000 MDL
2000 GGP44,767.00000 MDL
5000 GGP111,917.50000 MDL
10000 GGP223,835.00000 MDL
Tỷ giá chuyển đổi Leu Moldova / Bảng Guernsey
1 MDL0.04468 GGP
5 MDL0.22338 GGP
10 MDL0.44676 GGP
20 MDL0.89352 GGP
50 MDL2.23379 GGP
100 MDL4.46759 GGP
250 MDL11.16898 GGP
500 MDL22.33795 GGP
1000 MDL44.67590 GGP
2000 MDL89.35180 GGP
5000 MDL223.37950 GGP
10000 MDL446.75900 GGP