5.000 Leu Moldova sang Krone Đan Mạch

Đổi tiền MDL sang DKK theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 mdl
1.957,93 dkk

L1,000 MDL = kr0,3916 DKK

Mid-market exchange rate at 02:38
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Moldova sang Krone Đan Mạch

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MDL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DKK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MDL sang DKK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Moldova / Krone Đan Mạch
1 MDL0.39159 DKK
5 MDL1.95793 DKK
10 MDL3.91585 DKK
20 MDL7.83170 DKK
50 MDL19.57925 DKK
100 MDL39.15850 DKK
250 MDL97.89625 DKK
500 MDL195.79250 DKK
1000 MDL391.58500 DKK
2000 MDL783.17000 DKK
5000 MDL1,957.92500 DKK
10000 MDL3,915.85000 DKK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Leu Moldova
1 DKK2.55373 MDL
5 DKK12.76865 MDL
10 DKK25.53730 MDL
20 DKK51.07460 MDL
50 DKK127.68650 MDL
100 DKK255.37300 MDL
250 DKK638.43250 MDL
500 DKK1,276.86500 MDL
1000 DKK2,553.73000 MDL
2000 DKK5,107.46000 MDL
5000 DKK12,768.65000 MDL
10000 DKK25,537.30000 MDL