500 Leu Moldova sang Krone Đan Mạch

Đổi tiền MDL sang DKK theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 mdl
194,89 dkk

L1,000 MDL = kr0,3898 DKK

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Moldova sang Krone Đan Mạch

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MDL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DKK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MDL sang DKK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Moldova / Krone Đan Mạch
1 MDL0.38978 DKK
5 MDL1.94891 DKK
10 MDL3.89782 DKK
20 MDL7.79564 DKK
50 MDL19.48910 DKK
100 MDL38.97820 DKK
250 MDL97.44550 DKK
500 MDL194.89100 DKK
1000 MDL389.78200 DKK
2000 MDL779.56400 DKK
5000 MDL1,948.91000 DKK
10000 MDL3,897.82000 DKK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Leu Moldova
1 DKK2.56554 MDL
5 DKK12.82770 MDL
10 DKK25.65540 MDL
20 DKK51.31080 MDL
50 DKK128.27700 MDL
100 DKK256.55400 MDL
250 DKK641.38500 MDL
500 DKK1,282.77000 MDL
1000 DKK2,565.54000 MDL
2000 DKK5,131.08000 MDL
5000 DKK12,827.70000 MDL
10000 DKK25,655.40000 MDL