10 Krone Đan Mạch sang Leu Moldova

Đổi tiền DKK sang MDL theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 dkk
25,71 mdl

kr1,000 DKK = L2,571 MDL

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Đan Mạch sang Leu Moldova

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DKK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MDL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DKK sang MDL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Leu Moldova
1 DKK2.57074 MDL
5 DKK12.85370 MDL
10 DKK25.70740 MDL
20 DKK51.41480 MDL
50 DKK128.53700 MDL
100 DKK257.07400 MDL
250 DKK642.68500 MDL
500 DKK1,285.37000 MDL
1000 DKK2,570.74000 MDL
2000 DKK5,141.48000 MDL
5000 DKK12,853.70000 MDL
10000 DKK25,707.40000 MDL
Tỷ giá chuyển đổi Leu Moldova / Krone Đan Mạch
1 MDL0.38899 DKK
5 MDL1.94496 DKK
10 MDL3.88993 DKK
20 MDL7.77986 DKK
50 MDL19.44965 DKK
100 MDL38.89930 DKK
250 MDL97.24825 DKK
500 MDL194.49650 DKK
1000 MDL388.99300 DKK
2000 MDL777.98600 DKK
5000 MDL1,944.96500 DKK
10000 MDL3,889.93000 DKK