5.000 Dirham Maroc sang Dinar Tunisia

Đổi tiền MAD sang TND theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 mad
1.562,325 tnd

د.م.1,000 MAD = DT0,3125 TND

Mid-market exchange rate at 03:21
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dirham Maroc sang Dinar Tunisia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MAD sang TND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Maroc / Dinar Tunisia
1 MAD0.31247 TND
5 MAD1.56233 TND
10 MAD3.12465 TND
20 MAD6.24930 TND
50 MAD15.62325 TND
100 MAD31.24650 TND
250 MAD78.11625 TND
500 MAD156.23250 TND
1000 MAD312.46500 TND
2000 MAD624.93000 TND
5000 MAD1,562.32500 TND
10000 MAD3,124.65000 TND
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Dirham Maroc
1 TND3.20036 MAD
5 TND16.00180 MAD
10 TND32.00360 MAD
20 TND64.00720 MAD
50 TND160.01800 MAD
100 TND320.03600 MAD
250 TND800.09000 MAD
500 TND1,600.18000 MAD
1000 TND3,200.36000 MAD
2000 TND6,400.72000 MAD
5000 TND16,001.80000 MAD
10000 TND32,003.60000 MAD