1 Dinar Tunisia sang Dirham Maroc

Đổi tiền TND sang MAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 tnd
3,20 mad

DT1,000 TND = د.م.3,201 MAD

Mid-market exchange rate at 02:50
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Tunisia sang Dirham Maroc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TND sang MAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Dirham Maroc
1 TND3.20093 MAD
5 TND16.00465 MAD
10 TND32.00930 MAD
20 TND64.01860 MAD
50 TND160.04650 MAD
100 TND320.09300 MAD
250 TND800.23250 MAD
500 TND1,600.46500 MAD
1000 TND3,200.93000 MAD
2000 TND6,401.86000 MAD
5000 TND16,004.65000 MAD
10000 TND32,009.30000 MAD
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Maroc / Dinar Tunisia
1 MAD0.31241 TND
5 MAD1.56205 TND
10 MAD3.12409 TND
20 MAD6.24818 TND
50 MAD15.62045 TND
100 MAD31.24090 TND
250 MAD78.10225 TND
500 MAD156.20450 TND
1000 MAD312.40900 TND
2000 MAD624.81800 TND
5000 MAD1,562.04500 TND
10000 MAD3,124.09000 TND