Dirham Maroc sang Rupee Nepal

Đổi tiền MAD sang NPR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mad
13.215,70 npr

د.م.1,000 MAD = ₨13,22 NPR

Mid-market exchange rate at 14:42
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dirham Maroc sang Rupee Nepal

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NPR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MAD sang NPR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Maroc / Rupee Nepal
1 MAD13.21570 NPR
5 MAD66.07850 NPR
10 MAD132.15700 NPR
20 MAD264.31400 NPR
50 MAD660.78500 NPR
100 MAD1,321.57000 NPR
250 MAD3,303.92500 NPR
500 MAD6,607.85000 NPR
1000 MAD13,215.70000 NPR
2000 MAD26,431.40000 NPR
5000 MAD66,078.50000 NPR
10000 MAD132,157.00000 NPR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Dirham Maroc
1 NPR0.07567 MAD
5 NPR0.37834 MAD
10 NPR0.75667 MAD
20 NPR1.51335 MAD
50 NPR3.78337 MAD
100 NPR7.56674 MAD
250 NPR18.91685 MAD
500 NPR37.83370 MAD
1000 NPR75.66740 MAD
2000 NPR151.33480 MAD
5000 NPR378.33700 MAD
10000 NPR756.67400 MAD