Đổi tiền MAD sang NPR theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 Dirham Maroc sang Rupee Nepal

50 mad
669,12 npr

د.م.1,000 MAD = ₨13,38 NPR

Mid-market exchange rate at 13:21
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dirham Maroc sang Rupee Nepal

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NPR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MAD sang NPR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Maroc / Rupee Nepal
1 MAD13.38240 NPR
5 MAD66.91200 NPR
10 MAD133.82400 NPR
20 MAD267.64800 NPR
50 MAD669.12000 NPR
100 MAD1,338.24000 NPR
250 MAD3,345.60000 NPR
500 MAD6,691.20000 NPR
1000 MAD13,382.40000 NPR
2000 MAD26,764.80000 NPR
5000 MAD66,912.00000 NPR
10000 MAD133,824.00000 NPR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Dirham Maroc
1 NPR0.07472 MAD
5 NPR0.37362 MAD
10 NPR0.74725 MAD
20 NPR1.49450 MAD
50 NPR3.73624 MAD
100 NPR7.47248 MAD
250 NPR18.68120 MAD
500 NPR37.36240 MAD
1000 NPR74.72480 MAD
2000 NPR149.44960 MAD
5000 NPR373.62400 MAD
10000 NPR747.24800 MAD