50 Dirham Maroc sang currency-names.IQD

Đổi tiền MAD sang IQD theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 mad
6.530,80 iqd

د.م.1,000 MAD = ع.د130,6 IQD

Mid-market exchange rate at 03:30
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dirham Maroc sang currency-names.IQD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IQD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MAD sang IQD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Maroc / Dinar Iraq
1 MAD130.61600 IQD
5 MAD653.08000 IQD
10 MAD1,306.16000 IQD
20 MAD2,612.32000 IQD
50 MAD6,530.80000 IQD
100 MAD13,061.60000 IQD
250 MAD32,654.00000 IQD
500 MAD65,308.00000 IQD
1000 MAD130,616.00000 IQD
2000 MAD261,232.00000 IQD
5000 MAD653,080.00000 IQD
10000 MAD1,306,160.00000 IQD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Iraq / Dirham Maroc
1 IQD0.00766 MAD
5 IQD0.03828 MAD
10 IQD0.07656 MAD
20 IQD0.15312 MAD
50 IQD0.38280 MAD
100 IQD0.76560 MAD
250 IQD1.91401 MAD
500 IQD3.82802 MAD
1000 IQD7.65603 MAD
2000 IQD15.31206 MAD
5000 IQD38.28015 MAD
10000 IQD76.56030 MAD