20 Dirham Maroc sang currency-names.CUP

Đổi tiền MAD sang CUP theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 mad
48,06 cup

د.م.1,000 MAD = ₱2,403 CUP

Mid-market exchange rate at 02:05
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dirham Maroc sang currency-names.CUP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CUP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MAD sang CUP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Maroc / Peso Cuba
1 MAD2.40323 CUP
5 MAD12.01615 CUP
10 MAD24.03230 CUP
20 MAD48.06460 CUP
50 MAD120.16150 CUP
100 MAD240.32300 CUP
250 MAD600.80750 CUP
500 MAD1,201.61500 CUP
1000 MAD2,403.23000 CUP
2000 MAD4,806.46000 CUP
5000 MAD12,016.15000 CUP
10000 MAD24,032.30000 CUP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Cuba / Dirham Maroc
1 CUP0.41611 MAD
5 CUP2.08054 MAD
10 CUP4.16107 MAD
20 CUP8.32214 MAD
50 CUP20.80535 MAD
100 CUP41.61070 MAD
250 CUP104.02675 MAD
500 CUP208.05350 MAD
1000 CUP416.10700 MAD
2000 CUP832.21400 MAD
5000 CUP2,080.53500 MAD
10000 CUP4,161.07000 MAD