5 currency-names.CUP sang Dirham Maroc

Đổi tiền CUP sang MAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 cup
2,08 mad

₱1,000 CUP = د.م.0,4150 MAD

Mid-market exchange rate at 13:04
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CUP sang Dirham Maroc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CUP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CUP sang MAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Cuba / Dirham Maroc
1 CUP0.41500 MAD
5 CUP2.07502 MAD
10 CUP4.15004 MAD
20 CUP8.30008 MAD
50 CUP20.75020 MAD
100 CUP41.50040 MAD
250 CUP103.75100 MAD
500 CUP207.50200 MAD
1000 CUP415.00400 MAD
2000 CUP830.00800 MAD
5000 CUP2,075.02000 MAD
10000 CUP4,150.04000 MAD
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Maroc / Peso Cuba
1 MAD2.40962 CUP
5 MAD12.04810 CUP
10 MAD24.09620 CUP
20 MAD48.19240 CUP
50 MAD120.48100 CUP
100 MAD240.96200 CUP
250 MAD602.40500 CUP
500 MAD1,204.81000 CUP
1000 MAD2,409.62000 CUP
2000 MAD4,819.24000 CUP
5000 MAD12,048.10000 CUP
10000 MAD24,096.20000 CUP