50 currency-names.LYD sang Rial Oman

Đổi tiền LYD sang OMR theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 lyd
3,957 omr

د .1,000 LYD = ر.ع.0,07915 OMR

Mid-market exchange rate at 13:28
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.LYD sang Rial Oman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và OMR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LYD sang OMR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / Rial Oman
1 LYD0.07915 OMR
5 LYD0.39573 OMR
10 LYD0.79147 OMR
20 LYD1.58293 OMR
50 LYD3.95734 OMR
100 LYD7.91467 OMR
250 LYD19.78668 OMR
500 LYD39.57335 OMR
1000 LYD79.14670 OMR
2000 LYD158.29340 OMR
5000 LYD395.73350 OMR
10000 LYD791.46700 OMR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Dinar Libya
1 OMR12.63480 LYD
5 OMR63.17400 LYD
10 OMR126.34800 LYD
20 OMR252.69600 LYD
50 OMR631.74000 LYD
100 OMR1,263.48000 LYD
250 OMR3,158.70000 LYD
500 OMR6,317.40000 LYD
1000 OMR12,634.80000 LYD
2000 OMR25,269.60000 LYD
5000 OMR63,174.00000 LYD
10000 OMR126,348.00000 LYD