10 nghìn Rial Oman sang currency-names.LYD

Đổi tiền OMR sang LYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 omr
125.833 lyd

ر.ع.1,000 OMR = د .12,58 LYD

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Oman sang currency-names.LYD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn OMR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá OMR sang LYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Dinar Libya
1 OMR12.58330 LYD
5 OMR62.91650 LYD
10 OMR125.83300 LYD
20 OMR251.66600 LYD
50 OMR629.16500 LYD
100 OMR1,258.33000 LYD
250 OMR3,145.82500 LYD
500 OMR6,291.65000 LYD
1000 OMR12,583.30000 LYD
2000 OMR25,166.60000 LYD
5000 OMR62,916.50000 LYD
10000 OMR125,833.00000 LYD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / Rial Oman
1 LYD0.07947 OMR
5 LYD0.39735 OMR
10 LYD0.79470 OMR
20 LYD1.58940 OMR
50 LYD3.97351 OMR
100 LYD7.94702 OMR
250 LYD19.86755 OMR
500 LYD39.73510 OMR
1000 LYD79.47020 OMR
2000 LYD158.94040 OMR
5000 LYD397.35100 OMR
10000 LYD794.70200 OMR