1 Rial Oman sang currency-names.LYD

Đổi tiền OMR sang LYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 omr
12,58 lyd

ر.ع.1,000 OMR = د .12,58 LYD

Mid-market exchange rate at 22:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Oman sang currency-names.LYD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn OMR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá OMR sang LYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Dinar Libya
1 OMR12.58380 LYD
5 OMR62.91900 LYD
10 OMR125.83800 LYD
20 OMR251.67600 LYD
50 OMR629.19000 LYD
100 OMR1,258.38000 LYD
250 OMR3,145.95000 LYD
500 OMR6,291.90000 LYD
1000 OMR12,583.80000 LYD
2000 OMR25,167.60000 LYD
5000 OMR62,919.00000 LYD
10000 OMR125,838.00000 LYD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / Rial Oman
1 LYD0.07947 OMR
5 LYD0.39734 OMR
10 LYD0.79467 OMR
20 LYD1.58934 OMR
50 LYD3.97335 OMR
100 LYD7.94671 OMR
250 LYD19.86678 OMR
500 LYD39.73355 OMR
1000 LYD79.46710 OMR
2000 LYD158.93420 OMR
5000 LYD397.33550 OMR
10000 LYD794.67100 OMR