5.000 currency-names.LYD sang Forint Hungary

Đổi tiền LYD sang HUF theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 lyd
368.895 huf

د .1,000 LYD = Ft73,78 HUF

Mid-market exchange rate at 07:09
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.LYD sang Forint Hungary

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HUF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LYD sang HUF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / Forint Hungary
1 LYD73.77900 HUF
5 LYD368.89500 HUF
10 LYD737.79000 HUF
20 LYD1,475.58000 HUF
50 LYD3,688.95000 HUF
100 LYD7,377.90000 HUF
250 LYD18,444.75000 HUF
500 LYD36,889.50000 HUF
1000 LYD73,779.00000 HUF
2000 LYD147,558.00000 HUF
5000 LYD368,895.00000 HUF
10000 LYD737,790.00000 HUF
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Dinar Libya
2000 HUF27.10800 LYD
5000 HUF67.77000 LYD
10000 HUF135.54000 LYD
15000 HUF203.31000 LYD
20000 HUF271.08000 LYD
30000 HUF406.62000 LYD
40000 HUF542.16000 LYD
50000 HUF677.70000 LYD
60000 HUF813.24000 LYD
100000 HUF1,355.40000 LYD
150000 HUF2,033.10000 LYD
200000 HUF2,710.80000 LYD