50 currency-names.LYD sang Forint Hungary

Đổi tiền LYD sang HUF theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 lyd
3.774 huf

د .1,000 LYD = Ft75,48 HUF

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.LYD sang Forint Hungary

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HUF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LYD sang HUF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / Forint Hungary
1 LYD75.48270 HUF
5 LYD377.41350 HUF
10 LYD754.82700 HUF
20 LYD1,509.65400 HUF
50 LYD3,774.13500 HUF
100 LYD7,548.27000 HUF
250 LYD18,870.67500 HUF
500 LYD37,741.35000 HUF
1000 LYD75,482.70000 HUF
2000 LYD150,965.40000 HUF
5000 LYD377,413.50000 HUF
10000 LYD754,827.00000 HUF
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Dinar Libya
2000 HUF26.49620 LYD
5000 HUF66.24050 LYD
10000 HUF132.48100 LYD
15000 HUF198.72150 LYD
20000 HUF264.96200 LYD
30000 HUF397.44300 LYD
40000 HUF529.92400 LYD
50000 HUF662.40500 LYD
60000 HUF794.88600 LYD
100000 HUF1,324.81000 LYD
150000 HUF1,987.21500 LYD
200000 HUF2,649.62000 LYD