5.000 Forint Hungary sang currency-names.LYD

Đổi tiền HUF sang LYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 huf
67,74 lyd

Ft1,000 HUF = د .0,01355 LYD

Mid-market exchange rate at 08:44
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Forint Hungary sang currency-names.LYD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HUF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HUF sang LYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Dinar Libya
2000 HUF27.09700 LYD
5000 HUF67.74250 LYD
10000 HUF135.48500 LYD
15000 HUF203.22750 LYD
20000 HUF270.97000 LYD
30000 HUF406.45500 LYD
40000 HUF541.94000 LYD
50000 HUF677.42500 LYD
60000 HUF812.91000 LYD
100000 HUF1,354.85000 LYD
150000 HUF2,032.27500 LYD
200000 HUF2,709.70000 LYD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / Forint Hungary
1 LYD73.80890 HUF
5 LYD369.04450 HUF
10 LYD738.08900 HUF
20 LYD1,476.17800 HUF
50 LYD3,690.44500 HUF
100 LYD7,380.89000 HUF
250 LYD18,452.22500 HUF
500 LYD36,904.45000 HUF
1000 LYD73,808.90000 HUF
2000 LYD147,617.80000 HUF
5000 LYD369,044.50000 HUF
10000 LYD738,089.00000 HUF