15.000 Forint Hungary sang currency-names.LYD

Đổi tiền HUF sang LYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

15.000 huf
203,10 lyd

Ft1,000 HUF = د .0,01354 LYD

Mid-market exchange rate at 01:43
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Forint Hungary sang currency-names.LYD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HUF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HUF sang LYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Dinar Libya
2000 HUF27.08020 LYD
5000 HUF67.70050 LYD
10000 HUF135.40100 LYD
15000 HUF203.10150 LYD
20000 HUF270.80200 LYD
30000 HUF406.20300 LYD
40000 HUF541.60400 LYD
50000 HUF677.00500 LYD
60000 HUF812.40600 LYD
100000 HUF1,354.01000 LYD
150000 HUF2,031.01500 LYD
200000 HUF2,708.02000 LYD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / Forint Hungary
1 LYD73.85480 HUF
5 LYD369.27400 HUF
10 LYD738.54800 HUF
20 LYD1,477.09600 HUF
50 LYD3,692.74000 HUF
100 LYD7,385.48000 HUF
250 LYD18,463.70000 HUF
500 LYD36,927.40000 HUF
1000 LYD73,854.80000 HUF
2000 LYD147,709.60000 HUF
5000 LYD369,274.00000 HUF
10000 LYD738,548.00000 HUF