Đổi tiền LYD sang CZK theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 currency-names.LYD sang Koruna Czech

50 lyd
237,49 czk

د .1,000 LYD = Kč4,750 CZK

Mid-market exchange rate at 11:23
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.LYD sang Koruna Czech

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CZK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LYD sang CZK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / Koruna Cộng hòa Séc
1 LYD4.74979 CZK
5 LYD23.74895 CZK
10 LYD47.49790 CZK
20 LYD94.99580 CZK
50 LYD237.48950 CZK
100 LYD474.97900 CZK
250 LYD1,187.44750 CZK
500 LYD2,374.89500 CZK
1000 LYD4,749.79000 CZK
2000 LYD9,499.58000 CZK
5000 LYD23,748.95000 CZK
10000 LYD47,497.90000 CZK
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Dinar Libya
1 CZK0.21054 LYD
5 CZK1.05268 LYD
10 CZK2.10536 LYD
20 CZK4.21072 LYD
50 CZK10.52680 LYD
100 CZK21.05360 LYD
250 CZK52.63400 LYD
500 CZK105.26800 LYD
1000 CZK210.53600 LYD
2000 CZK421.07200 LYD
5000 CZK1,052.68000 LYD
10000 CZK2,105.36000 LYD