Đổi tiền LYD sang CZK theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 currency-names.LYD sang Koruna Czech

20 lyd
94,21 czk

د .1,000 LYD = Kč4,710 CZK

Mid-market exchange rate at 03:06
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.LYD sang Koruna Czech

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CZK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LYD sang CZK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / Koruna Cộng hòa Séc
1 LYD4.71027 CZK
5 LYD23.55135 CZK
10 LYD47.10270 CZK
20 LYD94.20540 CZK
50 LYD235.51350 CZK
100 LYD471.02700 CZK
250 LYD1,177.56750 CZK
500 LYD2,355.13500 CZK
1000 LYD4,710.27000 CZK
2000 LYD9,420.54000 CZK
5000 LYD23,551.35000 CZK
10000 LYD47,102.70000 CZK
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Dinar Libya
1 CZK0.21230 LYD
5 CZK1.06151 LYD
10 CZK2.12302 LYD
20 CZK4.24604 LYD
50 CZK10.61510 LYD
100 CZK21.23020 LYD
250 CZK53.07550 LYD
500 CZK106.15100 LYD
1000 CZK212.30200 LYD
2000 CZK424.60400 LYD
5000 CZK1,061.51000 LYD
10000 CZK2,123.02000 LYD