500 Koruna Czech sang currency-names.LYD

Đổi tiền CZK sang LYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 czk
105.58 lyd

Kč1.000 CZK = د .0.2112 LYD

Mid-market exchange rate at 13:20
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Koruna Czech sang currency-names.LYD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CZK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CZK sang LYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Dinar Libya
1 CZK0.21116 LYD
5 CZK1.05583 LYD
10 CZK2.11165 LYD
20 CZK4.22330 LYD
50 CZK10.55825 LYD
100 CZK21.11650 LYD
250 CZK52.79125 LYD
500 CZK105.58250 LYD
1000 CZK211.16500 LYD
2000 CZK422.33000 LYD
5000 CZK1055.82500 LYD
10000 CZK2111.65000 LYD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / Koruna Cộng hòa Séc
1 LYD4.73563 CZK
5 LYD23.67815 CZK
10 LYD47.35630 CZK
20 LYD94.71260 CZK
50 LYD236.78150 CZK
100 LYD473.56300 CZK
250 LYD1183.90750 CZK
500 LYD2367.81500 CZK
1000 LYD4735.63000 CZK
2000 LYD9471.26000 CZK
5000 LYD23678.15000 CZK
10000 LYD47356.30000 CZK